"Cost overrun" là một cụm danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "sự chi tiêu vượt quá ngân sách." Đây là tình huống xảy ra khi chi phí thực tế của một dự án hoặc một công việc nào đó cao hơn mức đã được dự kiến ban đầu trong ngân sách.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Due to unforeseen circumstances, the cost overrun necessitated an additional allocation of funds in the budget."
"Do những tình huống không lường trước được, sự chi tiêu vượt quá ngân sách đã đòi hỏi sự phân bổ thêm quỹ trong ngân sách."
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Budget overrun: Sự chi tiêu vượt ngân sách (cụ thể hơn về ngân sách).
Exceeding budget: Vượt ngân sách.
Financial overruns: Chi tiêu vượt mức tài chính (có thể bao hàm nhiều loại chi phí khác nhau).
Các cụm từ liên quan
"Budgeting": Lập ngân sách.
"Cost management": Quản lý chi phí.
"Project management": Quản lý dự án.
Idioms và cụm động từ liên quan
"Go over budget": Vượt ngân sách.
"Cut costs": Giảm chi phí.
Kết luận
"Cost overrun" là một thuật ngữ quan trọng trong quản lý dự án và tài chính.