Characters remaining: 500/500
Translation

cost overrun

Academic
Friendly

"Cost overrun" một cụm danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa "sự chi tiêu vượt quá ngân sách." Đây tình huống xảy ra khi chi phí thực tế của một dự án hoặc một công việc nào đó cao hơn mức đã được dự kiến ban đầu trong ngân sách.

Định nghĩa
  • Cost overrun: Sự chi tiêu vượt quá ngân sách, thường khiến cho các dự án cần thêm tiền để hoàn thành.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The construction project faced a significant cost overrun."
    • "Dự án xây dựng đã gặp phải sự chi tiêu vượt quá ngân sách đáng kể."
  2. Câu phức tạp:

    • "Due to unforeseen circumstances, the cost overrun necessitated an additional allocation of funds in the budget."
    • "Do những tình huống không lường trước được, sự chi tiêu vượt quá ngân sách đã đòi hỏi sự phân bổ thêm quỹ trong ngân sách."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các báo cáo tài chính hoặc khi thảo luận về các dự án lớn, bạn có thể nói:
    • "The cost overrun has prompted the management to review their budgeting strategies."
    • "Sự chi tiêu vượt quá ngân sách đã khiến ban lãnh đạo phải xem xét lại các chiến lược lập ngân sách của họ."
Phân biệt các biến thể
  • "Cost": Chi phí, giá cả.
  • "Overrun": Vượt quá, thường dùng để chỉ một cái đó vượt quá giới hạn hoặc ngân sách đã định sẵn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Budget overrun: Sự chi tiêu vượt ngân sách (cụ thể hơn về ngân sách).
  • Exceeding budget: Vượt ngân sách.
  • Financial overruns: Chi tiêu vượt mức tài chính (có thể bao hàm nhiều loại chi phí khác nhau).
Các cụm từ liên quan
  • "Budgeting": Lập ngân sách.
  • "Cost management": Quản lý chi phí.
  • "Project management": Quản lý dự án.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Go over budget": Vượt ngân sách.

    • "We need to find a way to complete the project without going over budget."
    • "Chúng ta cần tìm cách hoàn thành dự án không vượt ngân sách."
  • "Cut costs": Giảm chi phí.

    • "The company had to cut costs to avoid a cost overrun."
    • "Công ty đã phải giảm chi phí để tránh sự chi tiêu vượt quá ngân sách."
Kết luận

"Cost overrun" một thuật ngữ quan trọng trong quản lý dự án tài chính.

Noun
  1. Sự chi tiêu vượt quá ngân sách
    • the cost overrun necessitated an additional allocation of funds in the budget
      Sự chi tiêu vượt quá ngân quỹ đòi hỏi sự phân phát thêm của công quỹ ngân sách

Comments and discussion on the word "cost overrun"